--

coumarone-indene resin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coumarone-indene resin

+ Noun

  • nhựa cumaron-inđen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coumarone-indene resin"
  • Những từ có chứa "coumarone-indene resin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhựa nhựa thông
Lượt xem: 676